Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overniceness




overniceness
['ouvənaisnis]
Cách viết khác:
overnicety
['ouvənaisti]
danh từ
sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ


/'ouvə'naisnis/

danh từ
sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.