Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overorganization




overorganization
['ouvə 'ɔ:gənai'zei∫n]
danh từ
xem overorganize (ngoại động từ) chỉ sự


/'ouvər,ɔ:gənai'zeiʃn/

danh từ
chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ (của một tổ chức)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.