Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overpot




overpot
[,ouvə'pɔt]
ngoại động từ
trồng (cây hoa...) vào chậu to quá


/'ouvə'pɔt/

ngoại động từ
trồng (cây hoa...) vào chậu to quá

Related search result for "overpot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.