Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overpower




overpower
[,ouvə'pauə(r)]
ngoại động từ
áp đảo, chế ngự
khuất phục
làm mê mẩn; làm say (rượu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp nhiều điện quá cho


/,ouvə'pauə/

ngoại động từ
áp đảo, chế ngự
khuất phục
làm mê mẩn; làm say (rượu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp nhiều điện quá cho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overpower"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.