Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overpowering




overpowering
[,ouvə'pauəriη]
tính từ
áp đảo, chế ngự
khuất phục; không cưỡng lại được
làm mê mẩn


/,ouvə'pauəriɳ/

tính từ
áp dảo, chế ngự
khuất phục không cưỡng lại được
làm mê mẩn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.