Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overprint




overprint
['ouvəprint]
danh từ
(ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên
tem có chữ in đè lên
[,ouvə'print]
ngoại động từ
(ngành in) tem in đè lên
overprint stamps with a new price
in đè giá mới lên trên tem
in theo kiểu đó
overprint a grid on a map
in đường kẻ ô đè lên bản đồ


/'ouvəprint/

danh từ
(ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem)
tem có chữ in đè lên

ngoại động từ
(ngành in) in đè lên (tem)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.