|  overshoot 
 
 
 
 
  overshoot |  | [,ouvə'∫u:t] |  |  | ngoại động từ overshot |  |  |  | quá đích (bắn xa hơn, vượt xa hơn điểm định đến) |  |  |  | to overshoot the mark |  |  |  | to overshoot oneself |  |  |  | cường điệu, phóng đại |  |  |  | làm quá, vượt quá | 
 
 
  /'ouvə'ʃu:t/ 
 
  ngoại động từ overshot 
  bắn quá đích !to overshoot the mark !to overshoot oneself 
  cường điệu, phóng đại 
  làm quá, vượt quá 
 
 |  |