Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overstep




overstep
[,ouvə'step]
ngoại động từ
vượt quá, đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
overstep the mark
quá trớn


/'ouvə'step/

ngoại động từ
đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overstep"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.