| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| overstrain 
 
 
 
 
  overstrain |  | ['ouvəstrein] |  |  | danh từ |  |  |  | tình trạng quá căng |  |  |  | sự bị bắt làm quá sức |  |  |  | sự gắng quá sức |  |  | [,ouvə'strein] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | kéo căng quá (sợi dây) |  |  |  | bắt làm quá sức |  |  | nội động từ |  |  |  | gắng quá sức | 
 
 
 
  sự căng quá mức 
 
  /'ouvəstrein/ 
 
  danh từ 
  tình trạng quá căng 
  sự bị bắt làm quá sức 
  sự gắng quá sức['ouvə'strein] 
 
  ngoại động từ 
  kéo căng quá (sợi dây) 
  bắt làm quá sức 
 
  nội động từ 
  gắng quá sức 
 
 |  |  
		|  |  |