Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overstudy




overstudy
['ouvəstʌdi]
danh từ
sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức
[,ouvə'stʌdi]
nội động từ
nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức


/'ouvə'stʌdi/

danh từ
sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức

nội động từ
nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức

Related search result for "overstudy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.