| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  oversubscribe 
 
 
 
 
  oversubscribe |  | [,ouvəsəb'skraib] |  |  | ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ |  |  |  | đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức, đăng ký quá mức (công trái...) | 
 
 
  /'ouvəsəb'skraib/ 
 
  ngoại động từ,  (thường) động tính từ quá khứ 
  đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...) 
 
 |  |  
		|  |  |