Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overt




overt
['ouvə:t]
tính từ
công khai, không úp mở
market overt
sự bày hàng công khai


/'ouvə:t/

tính từ
công khai, không úp mở
market overt sự bày hàng công khai

Related search result for "overt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.