| overtask 
 
 
 
 
  overtask |  | [,ouvə'tɑ:sk] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai) |  |  |  | gánh vác nhiều việc quá | 
 
 
  /'ouvə'tɑ:sk/ 
 
  ngoại động từ 
  trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai) gánh vác nhiều việc quá 
 
 |  |