|  overuse 
 
 
 
 
  overuse |  | ['ouvərju:s] |  |  | danh từ |  |  |  | sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu |  |  | [,ouvər'ju:z] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | dùng quá nhiều, lạm dụng; dùng quá lâu | 
 
 
  /'ouvərju:s/ 
 
  danh từ 
  sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu['ouvər'ju:z] 
 
  ngoại động từ 
  dùng quá nhiều, lạm dụng; dùng quá lâu 
 
 |  |