Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overweening




overweening
[,ouvə'wi:niη]
tính từ
quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây
danh từ
thái độ quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo


/,ouvə'wi:niɳ/

tính từ
quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.