Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overwinter




overwinter
[,ouvə'wintə]
nội động từ
ở qua mùa dông, qua đông


/,ouvə'wintə/

nội động từ
ở qua mùa dông, qua đông

Related search result for "overwinter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.