|  overwrought 
 
 
 
 
  overwrought |  | [,ouvə'rɔ:t] |  |  | tính từ |  |  |  | phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều) |  |  |  | căng thẳng, bối rối |  |  |  | gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ | 
 
 
  /'ouvə'rɔ:t/ 
 
  tính từ 
  phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều) 
  cuống cuồng, cuống quít 
  gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ 
 
 |  |