Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
owlish




owlish
['auli∫]
tính từ
như cú, giống cú
trông nghiêm nghị, trông cáo gắt (nóng tính)


/'auliʃ/

tính từ
như cú, giống cú
trông nghiêm nghị, trông quạu cọ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.