Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ox-eye




ox-eye
['ɔksai]
danh từ
(kiến trúc) cửa sổ mắt bò
(thực vật học) hoa cúc bạch, cây cúc bạch


/'ɔksai/

danh từ
mắt to (mắt người to như mắt bò)
(kiến trúc) cửa sổ mắt bò
(thực vật học) cúc bạch

Related search result for "ox-eye"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.