Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oxbow




oxbow
['ɔksbou]
danh từ
vòng cổ (ở ách trâu bò)


/'ɔksbou/

danh từ
vòng cổ (ở ách trâu bò)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.