Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oxidizable




oxidizable
['ɔksidaizəbl]
tính từ
có thể gỉ
(hoá học) oxy hoá được


/'ɔksidaizəbl/

tính từ
có thể gỉ
(hoá học) oxy hoá được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.