Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oxymoron




oxymoron
[,ɔksi'mɔ:rɔn]
danh từ
(ngôn ngữ học) phép nghịch hợp


/,ɔksi'mɔ:rɔn/

danh từ
(ngôn ngữ học) phép nghịch hợp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.