Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
oách


[oách]
xem oạch
Swell.
Diện oách
To put on one's swell clothes.
Dapper.
Cậu ta trống rất oách trong bộ đồng phục màu xanh
He looks very dapper in his blue uniform.
overdressed; dressed up to the nines
trông oách quá
look very chic/smart/stylish



Swell
Diện oách To put on one's swell clothes
Dapper
Cậu ta trống rất oách trong bộ đồng phục màu xanh He looks very dapper in his blue uniform


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.