Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
oải



adj
tired; fatigued

[oải]
tính từ.
tired; fatigued.
fagged, done up
công việc đó làm cho anh oải phải không ?
doesn't that sort of work fag you (out) ?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.