Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pacemaker


[pacemaker]
danh từ giống đực
(y học) máy kích thích tim; máy điều hoà nhịp tim


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.