Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pachydermatous




pachydermatous
[,pæki'də:mətəs]
tính từ
(động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày
(nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục


/,pæki'də:mətəs/

tính từ
(động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày
(nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.