Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pacification




pacification
[,pæsifi'kei∫n]
danh từ
sự bình định
sự làm yên, sự làm nguôi
hoà ước


/,pæsifi'keiʃn/

danh từ
sự bình định
sự làm yên, sự làm nguôi
hoà ước

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.