Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pacifier





pacifier
['pæsifaiə]
danh từ
người bình định
người làm yên, người làm nguôi
người hoà giải
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngậm)


/'pæsifaiə/

danh từ
người bình định
người làm yên, người làm nguôi
người hoà giải
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngận)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.