Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pacifique


[pacifique]
tính từ
yêu hoà bình; vì hoà bình
Peuple pacifique
dân tộc yêu hoà bình
Utilisation pacifique de l'énergie nucléaire
sự sử dụng năng lượng hạt nhân vào mục đích hoà bình
hoà bình
Coexistence pacifique
sự cùng tồn tại hoà bình
thái bình, thanh bình
époque pacifique
thời đại thanh bình
Océan Pacifique
Thái Bình Dương
phản nghĩa Belliqueux.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.