package
package
A package is a wrapped box that contains something. | ['pækidʒ] |
| danh từ |
| | gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng |
| | sự đóng gói hàng |
| | như packet |
| | như package deal |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình) |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món |
| | that girl is a pretty package |
| cô ả kia là một món xinh |
| ngoại động từ |
| | đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng) |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp, gộp (các bộ phận) thành một đơn vị |
(máy tính) khối
/'pækidʤ/
danh từ
gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng
sự đóng gói hàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món
that girl is a pretty package cô ả kia là một món xinh
ngoại động từ
đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị