Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
packer




packer
['pækə]
danh từ
người gói hàng; máy đóng gói hàng
người đóng đồ hộp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ


/'pækə/

danh từ
người gói hàng; máy gói hàng
người đóng đồ hộp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "packer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.