Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
packing-case




packing-case
['pækiηkeis]
danh từ
hòm, thùng gỗ dùng để dự trữ và vận chuyển hàng


/'pækiɳkeis/

danh từ
hòm (để) đóng hàng

Related search result for "packing-case"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.