packing
packing | ['pækiη] | | danh từ | | | sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng | | | bao bì | | | sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, sự xếp chặt | | | vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín | | | (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt |
sự hợp lại o. of orders (máy tính) hợp các lệnh
/'pækiɳ/
danh từ sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì bao bì sự xếp chặt, sự ních vào sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt
|
|