Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
packing-sheet




packing-sheet
['pækiη∫i:t]
danh từ
vải gói hàng
(y học) vải ướt (để) làm khăn đắp, vải ướt (để) làm mền cuốn


/'pækiɳʃi:t/

danh từ
vải gói hàng
(y học) vải ướt (để) làm khăn đắp, vải ướt (để) làm mền cuốn

Related search result for "packing-sheet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.