Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
padding




padding
['pædiη]
danh từ
sự đệm, sự lót, sự độn
vật đệm, vật lót, vật độn
tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...)


/'pædiɳ/

danh từ
sự đệm, sự lót, sự độn
vật đệm, vật lót, vật độn
từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)

Related search result for "padding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.