Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paddywhack




paddywhack
['pædiwæk]
danh từ
(thông tục) cơn giận, cơn thịnh nộ (như) paddy


/'pædi/

danh từ
(thông tục) Paddy người Ai-len
thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa
dụng cụ để khoan

danh từ (paddywhack) /'pædiwæk/
(thông tục) cơn giận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.