Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
padlock





padlock
padlock

padlock

You can lock and unlock a padlock with a key.

['pædlɔk]
danh từ
cái khoá móc
ngoại động từ
khoá móc


/'pædlɔk/

danh từ
cái khoá móc

ngoại động từ
khoá móc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.