Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
padrone




padrone
[pə'droun]
danh từ, số nhiều padroni
[pə'drouni:]
chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)
chủ quán (ở Y)
trùm nhạc sĩ rong
trùm trẻ con ăn xin (ở Y)


/pə'drouni/

danh từ, số nhiều padroni /pə'drouni:/
chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)
chủ quán (ở Y)
trùm nhạc sĩ rong, trùm hát xẩm
trùm trẻ con ăn xin (ở Y)

Related search result for "padrone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.