|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paeaselene
paeaselene | ['pi:ən] | | danh từ | | | bài tán ca (tán tụng thần A-pô-lô và Ac-tê-mít) | | | bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng |
/,pærəsi'li:ni:/ (paraselenae) /,pærəsi'li:ni/
danh từ số nhiều (thiên văn học) trăng già, trăng ảo
|
|
|
|