Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paf


[paf]
thán từ
oạch!
Paf ! le voilà tombé
nó ngã oạch một cái
bốp
Paf ! un soufflet
bốp! một cái tát
tính từ không đổi
(thông tục) say khướt
Elle est paf
bà ta say khướt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.