Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pagan




pagan
['peigən]
danh từ
kẻ ngoại giáo; người không theo bất cứ tôn giáo nào
người không tin vào đạo Cơ đốc
người tối dạ
tính từ
(thuộc) ngoại giáo


/'peigən/

danh từ
người tà giáo; người theo đạo nhiều thần
người tối dạ

tính từ
(thuộc) tà giáo, (thuộc) đạo nhiều thần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pagan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.