Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paganish




paganish
['peigəni∫]
tính từ
có tính chất ngoại giáo; không theo tôn giáo nào


/'peigəniʃ/

tính từ
có tính chất tà giáo, có tính chất đạo nhiều thần

Related search result for "paganish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.