Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pageant




pageant
['pædʒənt]
danh từ
cuộc vui chơi công cộng gồm có đám rước của những người mặc lễ phục hoặc buổi biểu diễn ngoài trời những cảnh lấy từ lịch sử; hoạt cảnh lịch sử
sự phô bày hoặc cảnh tượng rực rỡ


/'pædʤənt/

danh từ
đám rước lộng lẫy
hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời
(nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch

Related search result for "pageant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.