Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pageantry




pageantry
['pædʒəntri]
danh từ
cảnh lộng lẫy, ngoạn mục
cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
the pageantry of a coronation
cảnh ngoạn mục của buổi lễ đăng quang


/'pædʤəntri/

danh từ
cảnh lộng lẫy
cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch

Related search result for "pageantry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.