|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pagehood
pagehood | ['peidʒhud] | | Cách viết khác: | | pageship | | ['peidʒ∫ip] | | danh từ | | | thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...) |
/'peidʤhud/ (pageship) /'peidʤʃip/
danh từ thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)
|
|
|
|