Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pageship




pageship
[peidʒ∫ip]
Cách viết khác:
pagehood
[peidʒhud]
như pagehood


/'peidʤhud/ (pageship) /'peidʤʃip/

danh từ
thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.