|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paiement
| [paiement] | | danh từ giống đực | | | sự trả; số tiền trả | | | Faire un paiement | | trả (tiền) | | | Paiement en liquide | | sự trả bằng tiền mặt | | | Paiement de l'impôt | | sự trả thuế, sự nộp thuế | | | Délai se paiement | | kì hạn trả | | | (nghĩa bóng) sự trả ơn; điều trả ơn | | | cessation de paiements | | | vỡ nợ, phá sản | | phản nghĩa Non-paiement. |
|
|
|
|