|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paillasse
| [paillasse] | | danh từ giống cái | | | nệm rơm | | | Coucher sur une paillasse | | ngủ trên nệm rơm | | | (thông tục) con đĩ | | | bờ để bát đĩa (ở cạnh bồn rửa bát) | | | (nghĩa cũ) người pha trò, thằng hề | | | crever la paillasse à quelqu'un | | | (thông tục) mổ bụng ai, giết ai |
|
|
|
|