Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
painful




painful
['peinfl]
tính từ
đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ
vất vả, khó nhọc, chán ngắt
gây buồn phiền, bối rối


/'peinful/

tính từ
đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ
vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "painful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.