Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
painstaking




painstaking
['peinzteikiη]
tính từ
làm hoặc đòi hỏi phải rất cẩn thận hoặc khó nhọc; chịu khó
a painstaking job
công việc khó nhọc
painstaking accuracy
sự chính xác chi li
a painstaking student/worker
một sinh viên/công nhân chịu khó


/'peinz,teikiɳ/

tính từ
chịu khó, cần cù; cẩn thận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "painstaking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.